Có 1 kết quả:

tế
Âm Nôm: tế
Tổng nét: 11
Bộ: kỳ 示 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BOMMF (月人一一火)
Unicode: U+796D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sái, tế
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ, zhài ㄓㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): まつ.る (matsu.ru), まつ.り (matsu.ri), まつり (matsuri)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zai3

Tự hình 5

Dị thể 1

1/1

tế

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tế lễ, tế văn