Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: kỳ 示 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶フ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: IFSME (戈火尸一水)
Unicode: U+7972
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tẩm
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Quảng Đông: zam1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3