Tổng nét: 11 Bộ: kỳ 示 (+7 nét) Hình thái: ⿰⺭戒 Nét bút: 丶フ丨丶一一ノ丨フノ丶 Thương Hiệt: IFIT (戈火戈廿) Unicode: U+7974 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cai Âm Quan thoại: gāi ㄍㄞ Âm Quảng Đông: goi1