Có 1 kết quả:
đảo
Tổng nét: 11
Bộ: kỳ 示 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺭寿
Nét bút: 丶フ丨丶一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: IFQKI (戈火手大戈)
Unicode: U+7977
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đảo
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): いの.る (ino.ru), いの.り (ino.ri), まつ.る (matsu.ru)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou2
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): いの.る (ino.ru), いの.り (ino.ri), まつ.る (matsu.ru)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou2
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đảo vũ (cầu mưa)