Có 1 kết quả:

hoạ
Âm Nôm: hoạ
Tổng nét: 11
Bộ: kỳ 示 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: IFROB (戈火口人月)
Unicode: U+7978
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạ
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: wo6

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

hoạ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tai hoạ, thảm hoạ