Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: kỳ 示 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノフノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: IFPOU (戈火心人山)
Unicode: U+7979
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2