Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 12
Bộ: kỳ 示 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: IFTMC (戈火廿一金)
Unicode: U+797A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỳ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i), やす.い (yasu.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì (may mắn tốt đẹp)