Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: kỳ 示 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺭固
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: IFWJR (戈火田十口)
Unicode: U+797B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kỳ 示 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺭固
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: IFWJR (戈火田十口)
Unicode: U+797B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cố
Âm Quan thoại: gù ㄍㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): まつり (matsuri)
Âm Quan thoại: gù ㄍㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): まつり (matsuri)
Tự hình 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0