Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
kỳ 示 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺭卒Nét bút:
丶フ丨丶丶一ノ丶ノ丶一丨Thương Hiệt: IFYOJ (戈火卜人十)
Unicode:
U+797DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận