Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: kỳ 示 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: IFGCE (戈火土金水)
Unicode: U+797E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): いつく.しみ (itsuku.shimi)
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 1

Chữ gần giống 15