Có 2 kết quả:

thiềnxèng
Âm Nôm: thiền, xèng
Tổng nét: 12
Bộ: kỳ 示 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: IFCWJ (戈火金田十)
Unicode: U+7985
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiền
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): しずか (shizuka), ゆず.る (yuzu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sim3, sin4, sin6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

thiền

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiền tông, toạ thiền, thiền nhượng (nhường ngôi)

xèng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chơi xèng, xèng (loại tiền đồng)