Có 2 kết quả:
hoạ • vạ
Tổng nét: 12
Bộ: kỳ 示 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺭咼
Nét bút: 丶フ丨丶丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: IFBBR (戈火月月口)
Unicode: U+798D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoạ
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): わざわい (wazawai)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: wo5, wo6
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): わざわい (wazawai)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: wo5, wo6
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tai hoạ, thảm hoạ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tai bay vạ gió