Có 1 kết quả:

trinh
Âm Nôm: trinh
Tổng nét: 13
Bộ: kỳ 示 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: IFYBC (戈火卜月金)
Unicode: U+798E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trinh
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhēng ㄓㄥ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zing1

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/1

trinh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trinh (điềm lành)