Có 2 kết quả:
phúc • phước
Tổng nét: 13
Bộ: kỳ 示 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺭畐
Nét bút: 丶フ丨丶一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: IFMRW (戈火一口田)
Unicode: U+798F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phúc
Âm Quan thoại: fú ㄈㄨˊ, fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: fuk1
Âm Quan thoại: fú ㄈㄨˊ, fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: fuk1
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phúc đức, làm phúc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
có phước