Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: kỳ 示 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: IFBME (戈火月一水)
Unicode: U+7990
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0