Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
kỳ 示 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺭彖Nét bút:
丶フ丨丶フフ一ノフノノノ丶Thương Hiệt: IFVNO (戈火女弓人)
Unicode:
U+7992Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Bình luận