Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: kỳ 示 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭昜
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: IFAMH (戈火日一竹)
Unicode: U+7993
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kỳ 示 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭昜
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: IFAMH (戈火日一竹)
Unicode: U+7993
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dương, thương
Âm Pinyin: shāng ㄕㄤ, yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まつり (matsuri)
Âm Quảng Đông: joeng4
Âm Pinyin: shāng ㄕㄤ, yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まつり (matsuri)
Âm Quảng Đông: joeng4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 48
Bình luận 0