Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: kỳ 示 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: IFAMO (戈火日一人)
Unicode: U+7994
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đề
Âm Pinyin: ㄊㄧˊ, zhī
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), テイ (tei), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i)
Âm Hàn: , ,
Âm Quảng Đông: tai4

Dị thể 3

Chữ gần giống 5