Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: kỳ 示 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭韋
Nét bút: 丶フ丨丶フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: IFDMQ (戈火木一手)
Unicode: U+7995
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kỳ 示 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭韋
Nét bút: 丶フ丨丶フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: IFDMQ (戈火木一手)
Unicode: U+7995
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: y
Âm Quan thoại: yī ㄧ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): よい (yoi)
Âm Quảng Đông: ji1
Âm Quan thoại: yī ㄧ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): よい (yoi)
Âm Quảng Đông: ji1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0