Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: kỳ 示 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺭帝
Nét bút: 丶フ丨丶丶一丶ノ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: IFYBB (戈火卜月月)
Unicode: U+7998
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kỳ 示 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺭帝
Nét bút: 丶フ丨丶丶一丶ノ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: IFYBB (戈火卜月月)
Unicode: U+7998
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đế
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): まつり (matsuri)
Âm Quảng Đông: dai3
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): まつり (matsuri)
Âm Quảng Đông: dai3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0