Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: kỳ 示 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: FFBMF (火火月一火)
Unicode: U+799C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vinh
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ, yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Quảng Đông: wing6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 13