Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: kỳ 示 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: IFYRB (戈火卜口月)
Unicode: U+799E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 12