Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: kỳ 示 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノノ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: IFHYU (戈火竹卜山)
Unicode: U+79A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ti, , ty
Âm Pinyin:
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0