Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
kỳ 示 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺭尃Nét bút:
丶フ丨丶一丨フ一一丨丶一丨丶Thương Hiệt: IFIBI (戈火戈月戈)
Unicode:
U+79A3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Bình luận