Có 2 kết quả:

ngừangự
Âm Nôm: ngừa, ngự
Tổng nét: 17
Bộ: kỳ 示 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨ノ一一丨一丨一フ丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HLMMF (竹中一一火)
Unicode: U+79A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngự
Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョ (gyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): ふせ.ぐ (fuse.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu6

Tự hình 5

Dị thể 6

1/2

ngừa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngăn ngừa

ngự

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

phòng ngự