Âm Nôm: tự Tổng nét: 15 Bộ: kỳ 示 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺭異 Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一丨一一丨丨一ノ丶 Thương Hiệt: IFWTC (戈火田廿金) Unicode: U+79A9 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tự Âm Pinyin: sì ㄙˋ Âm Nhật (onyomi): シ (shi) Âm Quảng Đông: zi6