Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
kỳ 示 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⺭農Nét bút:
丶フ丨丶丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶Thương Hiệt: IFTWV (戈火廿田女)
Unicode:
U+79AFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận