Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: kỳ 示 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭爾
Nét bút: 丶フ丨丶一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: IFMFB (戈火一火月)
Unicode: U+79B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kỳ 示 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭爾
Nét bút: 丶フ丨丶一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: IFMFB (戈火一火月)
Unicode: U+79B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nễ, nỉ
Âm Pinyin: mí ㄇㄧˊ, nǐ ㄋㄧˇ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ネ (ne), デイ (dei), ナイ (nai)
Âm Hàn: 니
Âm Quảng Đông: nei4, nei5
Âm Pinyin: mí ㄇㄧˊ, nǐ ㄋㄧˇ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ネ (ne), デイ (dei), ナイ (nai)
Âm Hàn: 니
Âm Quảng Đông: nei4, nei5
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0