Có 1 kết quả:

đảo
Âm Nôm: đảo
Tổng nét: 18
Bộ: kỳ 示 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: IFGNI (戈火土弓戈)
Unicode: U+79B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đảo
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): いの.る (ino.ru), まつ.る (matsu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dou2, tou2

Tự hình 1

Dị thể 9

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

1/1

đảo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đảo vũ (cầu mưa)