Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
kỳ 示 (+14 nét)
Hình thái:
⿰⺭厲Nét bút:
丶フ丨丶一ノ一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶Thương Hiệt: IFMTB (戈火一廿月)
Unicode:
U+79B2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận