Có 1 kết quả:

nhương
Âm Nôm: nhương
Tổng nét: 21
Bộ: kỳ 示 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: IFYRV (戈火卜口女)
Unicode: U+79B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhương
Âm Pinyin: ráng ㄖㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): はら.う (hara.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

1/1

nhương

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhương (cầu trời che trở cho khỏi nạn)