Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 21
Bộ: kỳ 示 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: IFOMB (戈火人一月)
Unicode: U+79B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dược
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): まつり (matsuri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joek6

Tự hình 1

Dị thể 2