Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ: kỳ 示 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一一一丨一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: IFAOC (戈火日人金)
Unicode: U+79B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0