Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ: kỳ 示 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: IFHUC (戈火竹山金)
Unicode: U+79B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 45

Bình luận 0