Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: loài, nòi
Tổng nét: 23
Bộ: kỳ 示 (+19 nét)
Hình thái: ⿰⺭類
Nét bút: 丶フ丨丶丶ノ一丨ノ丶一ノ丶丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: IFFKC (戈火火大金)
Unicode: U+79B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: kỳ 示 (+19 nét)
Hình thái: ⿰⺭類
Nét bút: 丶フ丨丶丶ノ一丨ノ丶一ノ丶丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: IFFKC (戈火火大金)
Unicode: U+79B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: leoi6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0