Có 1 kết quả:

ngung
Âm Nôm: ngung
Tổng nét: 9
Bộ: nhụ 禸 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: WLBI (田中月戈)
Unicode: U+79BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngẫu, ngu, ngung
Âm Pinyin: ǒu ㄛㄨˇ, ㄩˊ, ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): グ (gu), グウ (gū)
Âm Nhật (kunyomi): おながざる (onagazaru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

ngung

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Phiên Ngung (địa danh tỉnh Quảng Đông Trung Quốc)