Có 2 kết quả:
le • li
Tổng nét: 10
Bộ: đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱㐫禸
Nét bút: 丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: YUKB (卜山大月)
Unicode: U+79BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệ, li, ly
Âm Pinyin: chī ㄔ, lí ㄌㄧˊ, lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), リ (ri)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei4, sit3
Âm Pinyin: chī ㄔ, lí ㄌㄧˊ, lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), リ (ri)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei4, sit3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
so le
Từ điển Hồ Lê
so le
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
li biệt; chia li