Có 1 kết quả:

cầm
Âm Nôm: cầm
Tổng nét: 12
Bộ: nhụ 禸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: OYUB (人卜山月)
Unicode: U+79BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cầm
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): とり (tori), とりこ (toriko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kam4

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 17

1/1

cầm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cầm thú