Có 1 kết quả:

hoà
Âm Nôm: hoà
Tổng nét: 5
Bộ: hoà 禾 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HD (竹木)
Unicode: U+79BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoà
Âm Pinyin: ㄏㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): いね (ine)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wo4

Tự hình 5

1/1

hoà

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoà trường (sân đập lúa)