Có 4 kết quả:
sốc • thóc • thốc • trọc
Tổng nét: 7
Bộ: hoà 禾 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱禾儿
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ
Thương Hiệt: HDHU (竹木竹山)
Unicode: U+79BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngốc, thốc
Âm Pinyin: tū ㄊㄨ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): ちび.る (chibi.ru), かむろ (kamuro), は.げる (ha.geru), はげ (hage)
Âm Hàn: 독
Âm Quảng Đông: tuk1
Âm Pinyin: tū ㄊㄨ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): ちび.る (chibi.ru), かむろ (kamuro), は.げる (ha.geru), はげ (hage)
Âm Hàn: 독
Âm Quảng Đông: tuk1
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sốc men, cá sốc
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hạt thóc
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thổ thốc lên
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cạo trọc