Có 1 kết quả:
tú
Tổng nét: 7
Bộ: hoà 禾 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱禾乃
Nét bút: ノ一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: HDNHS (竹木弓竹尸)
Unicode: U+79C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tú
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ひい.でる (hii.deru)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau3
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ひい.でる (hii.deru)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau3
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tú tài