Có 2 kết quả:
tây • tư
Tổng nét: 7
Bộ: hoà 禾 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰禾厶
Nét bút: ノ一丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: HDI (竹木戈)
Unicode: U+79C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tư
Âm Pinyin: sī ㄙ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): わたくし (watakushi), わたし (watashi)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si1
Âm Pinyin: sī ㄙ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): わたくし (watakushi), わたし (watashi)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si1
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
riêng tây
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
riêng tư