Có 2 kết quả:

bảnhbỉnh
Âm Nôm: bảnh, bỉnh
Tổng nét: 8
Bộ: hoà 禾 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ一フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HDL (竹木中)
Unicode: U+79C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bỉnh
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bing2

Tự hình 5

Dị thể 9

Bình luận 0

1/2

bảnh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bảnh bao

bỉnh

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bỉnh chính (cầm quyền)