Có 1 kết quả:
thu
Tổng nét: 9
Bộ: hoà 禾 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰禾火
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: HDF (竹木火)
Unicode: U+79CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thâu, thu
Âm Pinyin: qiū ㄑㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): あき (aki), とき (toki)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: cau1
Âm Pinyin: qiū ㄑㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): あき (aki), とき (toki)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: cau1
Tự hình 7
Dị thể 18
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mùa thu