Có 1 kết quả:
chủng
Tổng nét: 9
Bộ: hoà 禾 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾中
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一丨
Thương Hiệt: HDL (竹木中)
Unicode: U+79CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chủng, trùng, xung
Âm Pinyin: chóng ㄔㄨㄥˊ, zhǒng ㄓㄨㄥˇ, zhòng ㄓㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): おさない (osanai)
Âm Quảng Đông: cung4, zung2
Âm Pinyin: chóng ㄔㄨㄥˊ, zhǒng ㄓㄨㄥˇ, zhòng ㄓㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): おさない (osanai)
Âm Quảng Đông: cung4, zung2
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chủng tộc; chủng chẳng