Có 2 kết quả:

miểusao
Âm Nôm: miểu, sao
Tổng nét: 9
Bộ: hoà 禾 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: HDFH (竹木火竹)
Unicode: U+79D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miểu
Âm Pinyin: miǎo ㄇㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: miu5

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

miểu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

miểu châm (kim giây)

sao

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sao châm (kim chỉ giây)