Có 1 kết quả:
bỉ
Tổng nét: 9
Bộ: hoà 禾 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾比
Nét bút: ノ一丨ノ丶一フノフ
Thương Hiệt: HDPP (竹木心心)
Unicode: U+79D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bỉ, tỷ
Âm Pinyin: bǐ ㄅㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): しいな (shiina)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei2
Âm Pinyin: bǐ ㄅㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): しいな (shiina)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khang bỉ (lúa lép)