Có 1 kết quả:
bí
Tổng nét: 10
Bộ: hoà 禾 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾必
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: HDPH (竹木心竹)
Unicode: U+79D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bí
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, bié ㄅㄧㄝˊ, mì ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.める (hi.meru), ひそ.か (hiso.ka), かく.す (kaku.su)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei3, bit1
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, bié ㄅㄧㄝˊ, mì ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.める (hi.meru), ひそ.か (hiso.ka), かく.す (kaku.su)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei3, bit1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bí mật