Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: hoà 禾 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HDHD (竹木竹木)
Unicode: U+79DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki), リャク (ryaku)
Âm Nhật (kunyomi): なら.ぶ (nara.bu)
Âm Quảng Đông: lang3, lik6, ling3

Tự hình 2

Dị thể 1