Có 3 kết quả:

to
Âm Nôm: to, ,
Tổng nét: 10
Bộ: hoà 禾 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: HDBM (竹木月一)
Unicode: U+79DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄐㄩ, ㄗㄨ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zou1

Tự hình 4

Dị thể 1

Bình luận 0

1/3

to

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

to lớn; to tiếng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tò mò; tò vò

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tô (cho thuê, thuê)